Có 2 kết quả:

軌跡球 guǐ jì qiú ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄡˊ轨迹球 guǐ jì qiú ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trackball (computing)

Từ điển Trung-Anh

trackball (computing)